sánh duyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh duyên+ verb
- to be joined in marriage; to get married to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sánh duyên"
- Những từ có chứa "sánh duyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 601